Tìm hiểu về Tài liệu máy 1 kim Jack A3 là bước đầu tiên quan trọng để bạn có thể vận hành và bảo trì chiếc máy may công nghiệp này một cách hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về cấu tạo, nguyên lý hoạt động, cách sử dụng và bảo dưỡng máy may 1 kim Jack A3, giúp bạn nâng cao kỹ năng và hiểu biết về loại máy may này. Từ cơ bản đến nâng cao, chúng ta sẽ cùng khám phá mọi góc cạnh của “người bạn đồng hành” không thể thiếu trong các xưởng may công nghiệp.
Tham số máy jack A3
THAM SỐ | NỘI DUNG | PHẠM VI | MẶC ĐỊNH |
---|---|---|---|
Công suất | Thường từ 1.5 – 3 kW | 1 – 5 kW | 2 kW |
Điện áp | 220V – 240V | 110V – 240V | 220V |
Tần số | 50Hz hoặc 60Hz | 50Hz – 60Hz | 50Hz |
Trọng lượng | 15 – 25 kg | 10 – 30 kg | 20 kg |
Kích thước | 400 x 300 x 300 mm | 300 x 400 x 300 mm | 400 x 300 x 300 mm |
Tốc độ làm việc | 30 – 60 lần/phút | 20 – 70 lần/phút | 45 lần/phút |
Kênh youtube chỉnh sữa máy may : Xem tại đây
Xem thêm các tin tức sản phẩm mới nhất tại đây
THAM SỐ | NỘI DUNG | PHẠM VI | MẶC ĐỊNH |
---|---|---|---|
P01 | Tốc độ tối đa (vòng/phút) | 2000 – 50000 | 3500 (vải dày) |
P02 | Điều chỉnh tốc độ của máy | 10 – 100 | 80 |
P03 | Vị trí dừng kim | DN/UP | DN |
P04 | Tốc độ lại mũi đầu (vòng/phút) | 200 – 3200 | 1800 |
P05 | Tốc độ lại mũi cuối (vòng/phút) | 200 – 3200 | 1800 |
P06 | Tốc độ chế độ may W (vòng/phút) | 200 – 3200 | 1800 |
P07 | Tốc độ may mũi đầu (vòng/phút) | 200 – 1500 | 400 |
P08 | Số mũi đầu (nửa mũi) | 0 – 99 | 2 |
P09 | Tốc độ may số mũi đã chọn | 200 – 4000 | 3500 |
P10 | Công tắc khởi động mềm (không bù mũi) | ON/OFF | ON |
P11 | Phím lại mũi | J/B | J |
P12 | Lại mũi đầu | A/M | A |
P13 | Cài đặt thao tác kết thúc lại mũi đầu | CON/STP | CON |
P14 | Tốc độ khởi động chậm | ON/OFF | OFF |
P15 | Bù mũi | 0 – 2 | 0 |
P16 | Thời gian tự động nâng hạ chân vịt | 0 – 990 | 100 |
P17 | Độ cảm ứng của mắt dò | 10 – 200 | 90 |
P18 | Cân bằng mũi may của lại mũi đầu 1 | 0 – 200 | 131 |
P19 | Cân bằng mũi may của lại mũi đầu 2 | 0 – 200 | 158 |
P20 | Lại mũi cuối | A | A |
P21 | Cài đặt thao tác lại mũi cuối | ON/OFF | ON |
P22 | Số mũi kim của lại mũi đoạn C | 3 | – |
P23 | Số mũi kim của lại mũi đoạn D | 3 | – |
P24 | Điểm cắt chỉ của bàn đạp | 30 – 500 | 110 |
P25 | Cân bằng mũi may của lại mũi cuối 3 | 0 – 200 | 131 |
P26 | Cân bằng mũi may của lại mũi cuối 4 | 0 – 200 | 158 |
P27 | Tắt mở cảm ứng | 0 – 9 | 1 |
P28 | Chế độ lại mũi W | A-M | A |
P29 | Lực ngừng lại sau cắt chỉ | 1 – 50 | 20 |
P30 | Lực may hàng dày | 0 – 100 | 0 |
P31 | Lực cắt chỉ | 0 – 100 | 40 |
P32 | Cân bằng mũi may của lại mũi W 5 | 0 – 200 | 131 |
P33 | Cân bằng mũi may của lại mũi W 6 | 0 – 200 | 158 |
P34 | Chế độ may số mũi đã chọn | A-M | A |
P35 | Cài đặt chức năng may số mũi đã chọn | OFF | – |
P36 | Chọn số đoạn may | 0 – 1 | 0 |
P37 | Cài đặt chức năng kẹp chỉ | 0 – 11 | 8 |
P38 | Cài đặt cắt chỉ | ON/OFF | ON |
P39 | Cài đặt chân vịt khi ngừng máy | DN/UP | DN |
P40 | Cài đặt chân vịt sau khi cắt chỉ | DN/UP | DN |
P41 | Hiển thị số lượng sản phẩm đã may | 0 – 9999 | 0 |
P42 | Hiển thị tín hiệu | N01 – N07v | N01 |
P43 | Cài đặt chiều quay motor | CCW/CW | CCW |
Tham số kỹ thuật viên (Nhấn P khi mở máy)
THAM SỐ | NỘI DUNG | PHẠM VI | MẶC ĐỊNH |
---|---|---|---|
P44 | Lực ngừng máy | 1 – 50 | 16 |
P45 | Tín hiệu định kỳ của lực lại mũi | 10 – 40 | 25 |
P46 | Cài đặt chức năng góc độ dừng kim sau cắt chỉ | ON/OFF | OFF |
P47 | Điều chỉnh góc độ dừng kim sau cắt chỉ | 50 – 200 | 160 |
P48 | Tốc độ thấp (tốc độ định vị) (vòng/phút) | 100 – 500 | 210 |
P49 | Tốc độ cắt chỉ | 100 – 500 | 250 |
P50 | Thời gian nâng chân vịt (ms) | 10 – 990 | 250 |
P51 | Tín hiệu định kỳ của lực chân vịt (%) | 10 – 40 | 25 |
P52 | Thời gian hạ chân vịt (ms) | 10 – 990 | 120 |
P53 | Tắt chức năng nâng chân vịt bằng bàn đạp | ON/OFF | OFF |
P54 | Thời gian cắt chỉ | 10 – 990 | 200 |
P55 | Thời gian đánh/quật chỉ | 10 – 990 | 380 |
P56 | Tự động tìm vị trí chuẩn khi mở máy | ON/OFF | ON |
P57 | Thời gian bảo hộ chân vịt (s) | 1 – 120 | 10 |
P58 | Điều chỉnh dừng kim trên | 0 – 1799 | 40 |
P59 | Điều chỉnh dừng kim dưới | 0 – 1799 | 750 |
P60 | Tốc độ chạy test | 100 – 4000 | 2000 |
P61 | Chế độ kiểm tra mục A | ON/OFF | OFF |
P62 | Chế độ kiểm tra mục B | ON/OFF | OFF |
P63 | Chế độ kiểm tra mục C | ON/OFF | OFF |
P64 | Thời gian thông khi test mục B và C | 1 – 250 | 20 |
P65 | Thời gian ngừng khi test mục B và C | 1 – 250 | 20 |
P66 | Bảo hộ của cảm ứng lật máy | 0 – 2 | 1 |
P67 | Bảo hộ của cảm ứng cắt chỉ | ON/OFF | OFF |
P69 | Thời gian hủt của lại mũi | 0 – 40 | 2 |
P71 | Thời gian hút của nâng chân vịt | 0 – 40 | 2 |
P72 | Kiểm tra vị trí dừng kim trên | 0 | – |
P73 | Kiểm tra vị trí dừng kim dưới | 0 | – |
P76 | Thời gian lực ra của lại mũi | 10 – 990 | 250 |
P77 | Thời gian ngừng của lại mũi cuối của chế độ may tự do | 20 – 200 | 75 |
P78 | Góc độ giữ chỉ lúc bắt đầu | 10 – 150 | 100 |
P79 | Góc độ giữ chỉ lúc kết thúc | 160 – 359 | 270 |
P80 | Góc độ dao vào khi cắt chỉ | 5 – 359 | 18 |
P81 | Góc độ gia tăng lực khi cắt chỉ | 5 – 359 | 140 |
P82 | Góc độ về của cắt chỉ | 5 – 359 | 172 |
P84 | Góc độ bắt đầu tăng lực khi may vải dày | 0 – 359 | 9 |
P85 | Góc độ kết thúc tăng lực khi may vải dày | 0 – 359 | 57 |
P92 | Góc độ Encoder | 0 – 479 | 445 |
P99 | Đổi ngôn ngữ | 0 – 2 | 1 |
PA0 | Thời gian cảm ứng hạ chân vịt | 1 – 120 | 5 |
PA3 | Thời gian cảm ứng nâng chân vịt khi không có vải | 30 – Jan | 5 |
Tài liệu mã lỗi máy 1 kim jack A3
MÃ LỖI | NỘI DUNG |
---|---|
E01 | 1) Điện áp quá cao khi mở máy |
2) Điện áp nguồn quá cao | |
E02 | 1) Điện áp quá thấp khi mở máy |
2) Điện áp nguồn quá thấp | |
E03 | Tín hiệu bất thường của màn hình và CPU |
E05 | Lỗi Pedal |
E07 | 1) Kiểm tra giác cắm motor |
2) Kiểm tra đầu máy có bị bó hoặc motor | |
3) Vật liệu may quá dày | |
4) Kiểm tra bo nguồn | |
E08 | Lại mũi bằng gạt tay hơn 15 giây |
E10 | Cục hút quá lưu |
E11 | Lỗi vị trí định vị |
E13 | Bảng mạch của động cơ quá nóng |
E14 | Lỗi Encoder |
E15 | Bảng mạch quá lưu |
E17 | Sai vị trí bảo hộ công tắc lật máy |
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc điều chỉnh gì khác, hãy cho tôi biết nhé!
Cấu tạo và Nguyên lý Hoạt động của Máy 1 Kim Jack A3
Trước khi bắt tay vào sử dụng và vận hành, hiểu rõ về cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy 1 kim Jack A3 là điều vô cùng cần thiết. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn phòng tránh những sai sót, bảo vệ thiết bị và nâng cao hiệu quả công việc.
Cơ cấu truyền động và động cơ
Động cơ của máy 1 kim Jack A3 thường là loại động cơ điện một pha hoặc ba pha, phụ thuộc vào công suất yêu cầu và nguồn điện tại nơi sử dụng. “”Động cơ này sẽ tạo ra lực quay truyền tới các bộ phận khác thông qua dây curoa, puli và các bánh răng. Hệ thống truyền động này đảm bảo sự ổn định và đồng bộ trong quá trình vận hành của máy.
Một điểm đáng chú ý là việc lựa chọn động cơ phù hợp với tải trọng công việc là rất quan trọng. Nếu động cơ quá yếu, máy sẽ hoạt động ì ạch, dễ bị quá tải và hỏng hóc. Ngược lại, động cơ quá mạnh sẽ lãng phí điện năng và có thể gây ra những vấn đề về độ rung, gây tiếng ồn không cần thiết.
Hệ thống kim và suốt chỉ
Hệ thống kim và suốt chỉ là bộ phận cốt lõi quyết định chất lượng đường may. Kim may được làm từ thép cứng, có nhiều loại và kích cỡ khác nhau, phù hợp với các loại vải và sợi chỉ khác nhau. “”Kim được lắp vào trục kim và được dẫn động bởi cơ cấu thanh trượt.
Suốt chỉ được lắp vào móc chỉ và chứa chỉ để tạo thành đường may. Cơ cấu móc chỉ, với thiết kế tinh vi, đảm bảo sự luồn chỉ và tạo thành đường may chính xác và đều đặn. Hiểu rõ nguyên lý hoạt động của hệ thống này sẽ giúp bạn chọn được loại kim, chỉ và cỡ chỉ phù hợp với từng loại vải và tạo ra những đường may đẹp nhất.
Cơ cấu cấp vải và bàn máy
Cơ cấu cấp vải là bộ phận quan trọng giúp đưa vải di chuyển một cách đều đặn và chính xác dưới kim may. “”Cơ cấu này thường gồm bánh xe cấp vải, răng cưa và điều khiển tốc độ cấp vải. Sự kết hợp hài hòa giữa các bộ phận này giúp bạn kiểm soát được tốc độ may và đảm bảo chất lượng đường may.
Bàn máy là nơi đặt vải khi may. “”Bàn máy của máy 1 kim Jack A3 thường được làm bằng kim loại chắc chắn, có thể tháo rời để vệ sinh dễ dàng. Một số loại bàn máy có thêm các chức năng hỗ trợ, như đèn chiếu sáng hoặc bàn phụ để đặt vải.
Hướng dẫn Vận hành Máy 1 Kim Jack A3
Việc vận hành máy 1 kim Jack A3 đòi hỏi sự cẩn thận và kỹ thuật nhất định. Hiểu rõ cách sử dụng đúng cách sẽ đảm bảo sự an toàn cho người vận hành và giữ cho máy hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Lắp đặt và Kiểm tra Trước Khi Vận hành
Trước khi bắt đầu vận hành máy 1 kim Jack A3, bạn cần kiểm tra toàn bộ hệ thống, đảm bảo rằng tất cả các bộ phận được lắp đặt đúng vị trí và hoạt động trơn tru. “”Kiểm tra nguồn điện, dây dẫn điện, công tắc nguồn, và đảm bảo rằng chúng hoạt động bình thường.
Kiểm tra xem dầu nhớt đã được đổ đầy chưa, và dầu nhớt có độ nhớt phù hợp với yêu cầu của nhà sản xuất. Kiểm tra các bộ phận chuyển động như bánh răng, puli, dây curoa… đảm bảo rằng chúng không bị mòn, gãy hoặc hư hỏng. Đảm bảo rằng máy đã được nối đất để đảm bảo an toàn cho người vận hành.
Cách Luồn Chỉ và Lắp Kim
Luồn chỉ là bước quan trọng đầu tiên khi vận hành máy 1 kim Jack A3. “”Việc luồn chỉ đúng cách sẽ đảm bảo sự vận hành ổn định của máy và chất lượng đường may. Theo hướng dẫn từ nhà sản xuất, bạn cần luồn chỉ qua các mắt chỉ trên máy, đảm bảo chỉ không bị rối hoặc đứt gãy.
Lắp kim may cũng là một công đoạn đòi hỏi sự cẩn trọng. “”Cần chọn loại kim phù hợp với từng loại vải và sợi chỉ. Lắp kim vào trục kim đúng vị trí và vặn chặt để đảm bảo kim không bị lệch hoặc lỏng lẻo trong quá trình may.
Điều Chỉnh Tốc Độ và Đường May
Sau khi đã luồn chỉ và lắp kim, bạn có thể bắt đầu điều chỉnh tốc độ may và đường may. “”Máy 1 kim Jack A3 thường có núm điều chỉnh tốc độ, cho phép bạn điều chỉnh tốc độ may từ chậm đến nhanh. Tốc độ may phù hợp với từng loại vải và tay nghề của người vận hành.
Ngoài ra, bạn cũng cần điều chỉnh chiều dài mũi kim và độ rộng mũi kim. “”Các thông số này thường được điều chỉnh thông qua các núm vặn trên máy. Việc điều chỉnh phù hợp sẽ tạo ra những đường may đẹp, chắc chắn phù hợp với yêu cầu của sản phẩm.
Bảo Dưỡng và Sửa Chữa Máy 1 Kim Jack A3
Việc bảo dưỡng và sửa chữa đúng cách sẽ giúp kéo dài tuổi thọ của máy 1 kim Jack A3 và đảm bảo hiệu quả hoạt động của máy.
Lịch Trình Bảo Dưỡng Định Kỳ
Bảo dưỡng định kỳ là một phần quan trọng trong việc duy trì hiệu quả hoạt động của máy 1 kim Jack A3. “”Theo khuyến nghị của nhà sản xuất, bạn nên thực hiện bảo dưỡng định kỳ hàng ngày, hàng tuần và hàng tháng.
Trong các lần bảo dưỡng hàng ngày, bạn cần kiểm tra dầu nhớt, lau chùi bụi bẩn, vệ sinh các bộ phận chuyển động như bánh răng, puli, dây curoa. Trong bảo dưỡng hàng tuần, bạn cần kiểm tra độ căng của chỉ, vệ sinh kỹ hơn các bộ phận như móc chỉ, con lăn cấp vải. Bảo dưỡng hàng tháng thường bao gồm việc kiểm tra và thay thế các bộ phận dễ mòn như kim may, con lăn cấp vải, dây curoa…
Các Lỗi Thường Gặp và Cách Khắc Phục
Trong quá trình sử dụng, máy 1 kim Jack A3 có thể gặp một số lỗi thường gặp như: máy chạy không ổn định, máy bị kẹt chỉ, máy phát ra tiếng ồn bất thường, máy bị đứt kim, … “”Các lỗi này có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, chẳng hạn như do lỗi vận hành, do bộ phận máy bị mòn, hỏng hóc.
Để khắc phục các lỗi này, bạn cần tìm hiểu nguyên nhân gây ra lỗi và thực hiện các biện pháp khắc phục phù hợp. Ví dụ, nếu máy bị kẹt chỉ, bạn cần kiểm tra xem chỉ có bị rối, đứt gãy hay không, và vệ sinh lại hộp chỉ. Nếu máy bị đứt kim, bạn cần kiểm tra xem kim có bị mòn, gãy hay không và thay thế bằng kim mới.
Tìm Kiếm và Sử Dụng Linh Kiện Thay Thế
Trong quá trình sử dụng, một số linh kiện của máy 1 kim Jack A3 sẽ bị mòn, hỏng hóc và cần được thay thế. “”Việc tìm kiếm và sử dụng linh kiện thay thế chất lượng cao là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả hoạt động của máy.
Bạn có thể tìm mua các linh kiện thay thế tại các cửa hàng chuyên cung cấp linh kiện cho máy may công nghiệp. Khi mua linh kiện, bạn cần lưu ý lựa chọn các sản phẩm chính hãng, có chất lượng tốt và phù hợp với loại máy của mình. Bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin, tham khảo ý kiến của người có kinh nghiệm trước khi quyết định mua linh kiện.