Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là tổ chức quốc tế hàng đầu về thương mại và cam kết các quy tắc thương mại toàn cầu. Các nguyên tắc cơ bản của WTO bao gồm tự do hóa thương mại, công bằng trong thương mại và xử lý các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, các quốc gia có thể áp dụng các biện pháp bảo vệ thương mại, trong đó biện pháp tự vệ là một trong những công cụ quan trọng để bảo vệ nền sản xuất trong nước trước tác động tiêu cực của việc gia tăng nhập khẩu.
Tự vệ trong luật thương mại quốc tế là quyền mà các quốc gia có thể áp dụng để bảo vệ nền kinh tế của mình khỏi các tác động tiêu cực do việc nhập khẩu gia tăng một cách bất thường. Các quy định về tự vệ được quy định trong các cam kết của WTO, đặc biệt là trong Hiệp định về Biện pháp Tự vệ (Agreement on Safeguards), giúp các quốc gia có thể áp dụng các biện pháp như tăng thuế nhập khẩu hoặc hạn chế nhập khẩu đối với các mặt hàng mà sự gia tăng đột ngột có thể gây tổn hại cho ngành sản xuất trong nước.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích 20 câu trắc nghiệm về pháp luật WTO liên quan đến tự vệ, qua đó giúp người đọc hiểu rõ hơn về các quy định, nguyên tắc và thủ tục áp dụng biện pháp tự vệ trong WTO.
Câu 1: Biện pháp tự vệ trong WTO là gì?
A. Là biện pháp các quốc gia có thể sử dụng để giảm thuế nhập khẩu.
B. Là biện pháp các quốc gia áp dụng để bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi sự gia tăng nhập khẩu đột ngột.
C. Là biện pháp tăng cường xuất khẩu cho quốc gia.
D. Là biện pháp hạn chế quyền tự do thương mại.
Đáp án: B
Giải thích: Biện pháp tự vệ trong WTO là biện pháp các quốc gia có thể áp dụng để bảo vệ ngành sản xuất trong nước khi có sự gia tăng đột ngột của hàng hóa nhập khẩu, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
Câu 2: Quy định nào trong WTO cho phép các quốc gia áp dụng biện pháp tự vệ?
A. Hiệp định GATT 1994.
B. Hiệp định về Biện pháp Tự vệ (Agreement on Safeguards).
C. Hiệp định về Môi trường và Thương mại (TME).
D. Hiệp định về Quy tắc xuất xứ (Rules of Origin).
Đáp án: B
Giải thích: Quy định về biện pháp tự vệ được quy định trong Hiệp định về Biện pháp Tự vệ (Agreement on Safeguards) của WTO, trong đó quy định chi tiết về các điều kiện và thủ tục để áp dụng biện pháp tự vệ.
Câu 3: Theo Hiệp định WTO, biện pháp tự vệ có thể áp dụng trong trường hợp nào?
A. Khi hàng hóa nhập khẩu gia tăng một cách đột ngột và gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
B. Khi các quốc gia đối thủ áp dụng biện pháp bảo vệ thương mại đối với sản phẩm của mình.
C. Khi một quốc gia vi phạm các cam kết trong WTO.
D. Khi sản phẩm trong nước không cạnh tranh được với hàng hóa nhập khẩu.
Đáp án: A
Giải thích: Biện pháp tự vệ có thể áp dụng khi có sự gia tăng đột ngột của hàng hóa nhập khẩu và điều này gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước, theo quy định của Hiệp định về Biện pháp Tự vệ của WTO.
Câu 4: WTO yêu cầu biện pháp tự vệ phải được áp dụng trong bao lâu?
A. Vĩnh viễn.
B. Trong một thời gian nhất định, thường là không quá 4 năm.
C. Trong thời gian không quá 10 năm.
D. Trong vòng 6 tháng.
Đáp án: B
Giải thích: Theo Hiệp định WTO, các biện pháp tự vệ chỉ có thể áp dụng trong một khoảng thời gian nhất định, thông thường là không quá 4 năm, và có thể gia hạn nếu cần thiết, nhưng không quá 8 năm tổng cộng.
Câu 5: Điều kiện đầu tiên để áp dụng biện pháp tự vệ là gì?
A. Sản phẩm trong nước không còn khả năng cạnh tranh với hàng hóa nhập khẩu.
B. Hàng hóa nhập khẩu gây thiệt hại nghiêm trọng hoặc đe dọa gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
C. Các quốc gia khác không thực hiện nghĩa vụ thương mại của mình.
D. Các ngành sản xuất trong nước yêu cầu áp dụng biện pháp tự vệ.
Đáp án: B
Giải thích: Điều kiện tiên quyết để áp dụng biện pháp tự vệ là phải có sự gia tăng đột ngột của hàng hóa nhập khẩu và điều này phải gây thiệt hại nghiêm trọng hoặc đe dọa gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
Câu 6: Biện pháp tự vệ có thể áp dụng cho sản phẩm nào?
A. Tất cả các sản phẩm xuất khẩu của quốc gia.
B. Chỉ áp dụng đối với các sản phẩm của các nước phát triển.
C. Chỉ áp dụng đối với các sản phẩm nông sản.
D. Các sản phẩm có thể gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước do sự gia tăng đột ngột của nhập khẩu.
Đáp án: D
Giải thích: Biện pháp tự vệ có thể áp dụng cho bất kỳ sản phẩm nào nếu sự gia tăng đột ngột của hàng hóa nhập khẩu gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước, không phân biệt giữa các ngành sản xuất hay loại sản phẩm.
Câu 7: Trình tự để áp dụng biện pháp tự vệ là gì?
A. Các quốc gia tự quyết định mà không cần thông báo.
B. Quốc gia phải thông báo cho WTO và các quốc gia thành viên trước khi áp dụng biện pháp tự vệ.
C. Quốc gia chỉ cần áp dụng biện pháp tự vệ mà không cần thông báo.
D. Biện pháp tự vệ chỉ có thể được áp dụng trong trường hợp quốc gia vi phạm cam kết WTO.
Đáp án: B
Giải thích: Theo Hiệp định WTO, khi một quốc gia quyết định áp dụng biện pháp tự vệ, quốc gia đó phải thông báo cho WTO và các quốc gia thành viên về quyết định này, bao gồm thông tin chi tiết về tình hình và lý do áp dụng biện pháp.
Câu 8: Biện pháp tự vệ có thể bao gồm các hình thức nào?
A. Tăng thuế nhập khẩu hoặc hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu.
B. Tăng cường xuất khẩu.
C. Áp dụng các biện pháp bảo vệ tài sản trí tuệ.
D. Đóng cửa biên giới đối với hàng hóa nhập khẩu.
Đáp án: A
Giải thích: Biện pháp tự vệ thường bao gồm việc tăng thuế nhập khẩu hoặc hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu trong thời gian nhất định, nhằm giảm thiểu thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
Câu 9: Biện pháp tự vệ có thể kéo dài thêm bao lâu nếu vẫn còn cần thiết?
A. Không quá 6 tháng.
B. Không quá 2 năm.
C. Không quá 8 năm.
D. Không quá 10 năm.
Đáp án: C
Giải thích: Nếu biện pháp tự vệ vẫn còn cần thiết sau thời gian đầu, có thể gia hạn thêm nhưng không vượt quá tổng cộng 8 năm kể từ khi biện pháp được áp dụng.
Câu 10: WTO yêu cầu biện pháp tự vệ phải được thực hiện công bằng và minh bạch. Điều này có nghĩa là gì?
A. Quốc gia có quyền tự quyết định biện pháp tự vệ mà không cần giải thích.
B. Các quốc gia phải công bố thông tin về việc áp dụng biện pháp tự vệ và cho phép các quốc gia khác tham gia vào quá trình giải quyết.
C. Chỉ các quốc gia phát triển mới phải công bố các biện pháp tự vệ.
D. Các biện pháp tự vệ không cần phải thông báo cho WTO.
Đáp án: B
Giải thích: WTO yêu cầu các quốc gia phải thực hiện biện pháp tự vệ một cách công bằng và minh bạch, nghĩa là quốc gia áp dụng biện pháp phải thông báo và cung cấp thông tin đầy đủ về lý do và chi tiết của biện pháp này, đồng thời cho phép các quốc gia khác tham gia vào quá trình giải quyết tranh chấp.
Câu 11: Biện pháp tự vệ có thể được áp dụng khi nào không còn sự gia tăng nhập khẩu bất thường?
A. Biện pháp tự vệ phải được duy trì vĩnh viễn.
B. Biện pháp tự vệ có thể kết thúc khi không còn sự gia tăng nhập khẩu gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
C. Biện pháp tự vệ sẽ tự động kết thúc sau 3 năm.
D. Biện pháp tự vệ có thể kéo dài mãi mãi nếu ngành sản xuất trong nước vẫn gặp khó khăn.
Đáp án: B
Giải thích: Biện pháp tự vệ chỉ có thể duy trì khi còn sự gia tăng đột ngột của hàng hóa nhập khẩu và sự thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước. Khi tình hình được cải thiện, biện pháp tự vệ phải được dỡ bỏ.
Câu 12: Các quốc gia WTO có thể yêu cầu biện pháp tự vệ như thế nào?
A. Chỉ thông qua các cơ quan của WTO.
B. Qua thông báo cho các đối tác thương mại và thông qua quy trình của WTO.
C. Các quốc gia không thể yêu cầu biện pháp tự vệ trong WTO.
D. Các quốc gia có thể tự quyết định mà không cần thông báo cho WTO.
Đáp án: B
Giải thích: Các quốc gia có thể yêu cầu biện pháp tự vệ thông qua quy trình thông báo và tham vấn trong WTO, đồng thời phải thực hiện theo các quy định của WTO.
Câu 13: WTO khuyến khích các quốc gia áp dụng biện pháp tự vệ như thế nào?
A. Không khuyến khích áp dụng biện pháp tự vệ, vì điều này có thể làm giảm tự do thương mại.
B. Khuyến khích áp dụng biện pháp tự vệ trong mọi trường hợp.
C. Khuyến khích áp dụng biện pháp tự vệ trong những trường hợp nhập khẩu gia tăng đột ngột gây thiệt hại cho sản xuất trong nước.
D. Khuyến khích các quốc gia áp dụng biện pháp tự vệ trong tất cả các lĩnh vực sản xuất.
Đáp án: C
Giải thích: WTO chỉ khuyến khích áp dụng biện pháp tự vệ trong những trường hợp nhập khẩu gia tăng đột ngột gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước, nhằm duy trì sự công bằng và tự do hóa thương mại.
Câu 14: Việc áp dụng biện pháp tự vệ phải dựa trên yếu tố nào?
A. Dựa trên các yêu cầu của doanh nghiệp.
B. Dựa trên sự gia tăng nhập khẩu gây thiệt hại cho sản xuất trong nước.
C. Dựa trên các điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế.
D. Dựa trên quyết định của các tổ chức quốc tế ngoài WTO.
Đáp án: B
Giải thích: Việc áp dụng biện pháp tự vệ phải dựa trên sự gia tăng đột ngột của nhập khẩu và sự thiệt hại đối với ngành sản xuất trong nước.
Câu 15: Khi áp dụng biện pháp tự vệ, quốc gia cần tuân thủ nguyên tắc nào trong WTO?
A. Nguyên tắc không phân biệt.
B. Nguyên tắc mở cửa thị trường.
C. Nguyên tắc ưu tiên trong thương mại.
D. Nguyên tắc không can thiệp vào thị trường toàn cầu.
Đáp án: A
Giải thích: Khi áp dụng biện pháp tự vệ, quốc gia cần tuân thủ nguyên tắc không phân biệt, nghĩa là không được phân biệt giữa các đối tác thương mại trong việc áp dụng biện pháp tự vệ.
20 câu trắc nghiệm pháp luật về WTO về tự vệ giúp có cái nhìn khái quát nhất.