Tiểu thuyết Việt Nam trong giai đoạn 1900-1945 trải qua nhiều biến đổi và phát triển đáng kể, phản ánh những chuyển động mạnh mẽ trong đời sống xã hội và văn hóa của đất nước lúc bấy giờ. Những thay đổi này không chỉ nằm ở phương diện nội dung mà còn ở hình thức và thi pháp của tiểu thuyết. Giai đoạn này chứng kiến sự ra đời của nhiều tiểu thuyết có giá trị văn học lớn, điển hình như các tác phẩm của Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng, Tú Mỡ, Nam Cao… Mỗi tác giả, mỗi tác phẩm đều góp phần tạo dựng nên những xu hướng thi pháp mới, phản ánh những hiện thực xã hội Việt Nam trong bối cảnh lịch sử đầy biến động.
Khuynh hướng thi pháp của tiểu thuyết Việt Nam trong giai đoạn 1900-1945 có thể được hiểu là những xu hướng, những phong cách nghệ thuật đặc trưng thể hiện qua cách thức xây dựng và triển khai cốt truyện, hình tượng nhân vật, giọng điệu, và cách sử dụng ngôn ngữ trong các tác phẩm tiểu thuyết. Các khuynh hướng này không chỉ phản ánh sự phát triển của tiểu thuyết Việt Nam mà còn cho thấy sự tiếp thu và vận dụng các ảnh hưởng từ văn học phương Tây.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu phân tích các khuynh hướng thi pháp chủ yếu của tiểu thuyết Việt Nam từ 1900 đến 1945, những đặc điểm nổi bật của mỗi khuynh hướng và các tác phẩm tiêu biểu của từng xu hướng ấy.
1. Tiểu thuyết hiện thực phê phán
Khái niệm và đặc điểm
Tiểu thuyết hiện thực phê phán là một trong những khuynh hướng thi pháp nổi bật của tiểu thuyết Việt Nam trong giai đoạn 1900-1945. Đây là thể loại tiểu thuyết được hình thành và phát triển mạnh mẽ, phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam đương thời với cái nhìn sâu sắc, phê phán và khắc họa chân thực những mâu thuẫn, bất công trong xã hội phong kiến và xã hội thuộc địa. Các tác giả của dòng tiểu thuyết này đã tập trung khai thác những bi kịch xã hội, những khổ đau của những con người bị áp bức, lạc lõng và phải đối diện với nghèo đói, bất công.
Tiểu thuyết hiện thực phê phán có đặc điểm nổi bật là xây dựng hình tượng nhân vật với tính cách sinh động, phản ánh chân thực cuộc sống của con người trong xã hội thực tại. Các nhân vật trong tiểu thuyết hiện thực phê phán không phải là những hình tượng lý tưởng, mà là những con người có tính cách phức tạp, mâu thuẫn và đầy bi kịch. Họ là những người sống trong những hoàn cảnh xã hội khắc nghiệt và phải đấu tranh để tồn tại, thường xuyên phải đối mặt với các yếu tố xã hội, gia đình và tâm lý cá nhân.
Các tác phẩm tiêu biểu
- Tắt đèn (1939) của Ngô Tất Tố: Đây là một trong những tác phẩm tiêu biểu của tiểu thuyết hiện thực phê phán trong giai đoạn này. Tác phẩm phản ánh nỗi khổ cực của người nông dân trong xã hội phong kiến, đồng thời phê phán những thế lực áp bức và bất công của xã hội thực dân phong kiến. Câu chuyện của chị Dậu, một người phụ nữ nghèo khổ phải đấu tranh với những điều kiện sống khắc nghiệt, thể hiện sự bất lực và bi kịch của những con người trong xã hội phong kiến Việt Nam.
- Số đỏ (1936) của Vũ Trọng Phụng: Tiểu thuyết này mang đậm tính châm biếm và phê phán xã hội, miêu tả sự tha hóa của một tầng lớp xã hội mới, đó là những người sống trong xã hội thực dân với lòng tham lam, ích kỷ. Vũ Trọng Phụng đã sử dụng sự châm biếm để lên án một xã hội rối loạn, nơi mà những giá trị đạo đức bị bóp méo và suy đồi.
Đặc điểm thi pháp
Khuynh hướng thi pháp của tiểu thuyết hiện thực phê phán tập trung vào việc miêu tả chi tiết và sắc nét các mâu thuẫn trong xã hội và giữa các tầng lớp xã hội. Các tác giả sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, gần gũi với đời sống, có sự gần gũi và chân thật, để phản ánh hiện thực xã hội một cách rõ ràng và không che đậy. Các nhân vật trong tiểu thuyết hiện thực phê phán thường là những con người bị xã hội áp bức, có những hành động và quyết định đầy mâu thuẫn và bi kịch.
2. Tiểu thuyết lãng mạn
Khái niệm và đặc điểm
Tiểu thuyết lãng mạn, một khuynh hướng thi pháp nổi bật khác trong giai đoạn này, mang đậm tính chất mơ mộng, lý tưởng và cảm xúc. Những tác phẩm tiểu thuyết lãng mạn thường xây dựng hình tượng nhân vật với những ước mơ và khát vọng lớn lao, thể hiện cái tôi cá nhân trong mối quan hệ với cuộc sống và tình yêu. Đây là khuynh hướng xuất hiện khi ảnh hưởng của văn học Pháp, đặc biệt là văn học thế kỷ XIX, đang lan rộng vào Việt Nam, tạo nên một phong trào viết tiểu thuyết theo chiều hướng bay bổng và lý tưởng.
Tiểu thuyết lãng mạn trong giai đoạn này không chủ yếu hướng tới việc phê phán xã hội, mà chú trọng vào cảm xúc, tâm lý của con người, các mối quan hệ tình cảm, đặc biệt là tình yêu giữa các nhân vật. Các nhân vật trong tiểu thuyết lãng mạn thường mang lý tưởng về tình yêu, về một cuộc sống đẹp đẽ và hạnh phúc.
Các tác phẩm tiêu biểu
- Nửa đời ngơ ngác (1939) của Vũ Trọng Phụng: Tác phẩm này kết hợp giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn, đặc biệt là khi miêu tả cuộc đời của những nhân vật trẻ tuổi, ngây thơ và mơ mộng về cuộc sống. Nhân vật trong tác phẩm này đối diện với những khó khăn, nhưng cũng có những khát vọng và hy vọng lãng mạn về một tương lai tốt đẹp hơn.
- Hồn bướm mơ tiên (1933) của Khái Hưng: Tác phẩm này mang đậm màu sắc lãng mạn với những tâm tư, tình cảm của nhân vật chính là Thụy Anh. Thụy Anh là hình mẫu của một người yêu lý tưởng, luôn khát khao sự hoàn hảo trong tình yêu và hạnh phúc. Tác phẩm không chỉ là một câu chuyện tình yêu đẹp mà còn thể hiện ước mơ, lý tưởng của những con người tìm kiếm sự thanh cao và vĩnh cửu trong tình yêu.
Đặc điểm thi pháp
Tiểu thuyết lãng mạn chú trọng đến tâm lý nhân vật, đặc biệt là cảm xúc nội tâm và những mối quan hệ tình cảm phức tạp. Ngôn ngữ trong các tác phẩm lãng mạn thường mang tính chất mềm mại, trữ tình, thể hiện những khát vọng và tình cảm mãnh liệt của nhân vật. Các tác phẩm lãng mạn cũng chú trọng đến những tình huống tình cảm lý tưởng, nơi các nhân vật đối diện với các lựa chọn về tình yêu, về cái đẹp và sự hoàn hảo trong mối quan hệ giữa con người với con người.
3. Tiểu thuyết tâm lý xã hội
Khái niệm và đặc điểm
Tiểu thuyết tâm lý xã hội trong giai đoạn 1900-1945 thường khai thác sâu vào tâm lý nhân vật, phản ánh những xung đột và mâu thuẫn nội tâm giữa các nhân vật trong bối cảnh xã hội phức tạp. Các tác phẩm tâm lý xã hội thể hiện rõ sự ảnh hưởng của phương pháp nghiên cứu tâm lý học từ phương Tây, kết hợp với cái nhìn sắc bén về những vấn đề xã hội đương thời. Các tác giả tiểu thuyết tâm lý xã hội tìm cách giải thích hành vi của nhân vật không chỉ qua tác động của hoàn cảnh xã hội mà còn qua những yếu tố tâm lý sâu kín.
Các tác phẩm tiêu biểu
- Chí Phèo (1936) của Nam Cao: Tác phẩm này là điển hình cho tiểu thuyết tâm lý xã hội trong giai đoạn này. Nam Cao không chỉ mô tả hiện thực xã hội một cách sắc sảo mà còn đi sâu vào phân tích tâm lý của nhân vật, đặc biệt là nhân vật Chí Phèo. Tác phẩm thể hiện một cách chân thực sự bi kịch của những con người bị xã hội áp bức, sự biến dạng nhân cách của họ dưới sự tàn bạo của xã hội thực dân phong kiến.
- Cái chết của con mèo (1940) của Nguyễn Công Hoan: Tác phẩm này khám phá mối quan hệ giữa các tầng lớp trong xã hội và tâm lý của những con người sống trong xã hội ấy. Tâm lý của nhân vật được khai thác một cách tinh tế, với những suy tư về đời sống và những xung đột nội tâm.
Đặc điểm thi pháp
Tiểu thuyết tâm lý xã hội tập trung vào việc khai thác tâm lý nhân vật, đặc biệt là những cảm xúc và xung đột nội tâm của họ trong những hoàn cảnh sống khó khăn. Các tác phẩm này sử dụng phương pháp phân tích tâm lý để giải thích hành vi và lựa chọn của nhân vật, qua đó phản ánh những mâu thuẫn giữa cá nhân và xã hội.