Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp ở Việt Nam giai đoạn 1951-1954 đã chứng kiến sự trưởng thành vượt bậc của phong trào cách mạng, cũng như sự lãnh đạo tài tình của Đảng Lao động Việt Nam dưới sự chỉ đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh và các đồng chí lãnh đạo chủ chốt. Thắng lợi này không chỉ là kết quả của sự hy sinh, đấu tranh kiên cường của quân và dân Việt Nam mà còn là minh chứng cho sự lãnh đạo đúng đắn, khéo léo, sáng suốt của Đảng Cộng sản Đông Dương và Quân đội nhân dân Việt Nam.
1. Tình hình chiến sự và chính trị trước năm 1951
Sau khi bị thất bại trong chiến dịch Biên giới 1950, Pháp buộc phải thay đổi chiến lược ở Đông Dương, tập trung vào việc củng cố và bảo vệ các khu vực đô thị, đồng thời gia tăng lực lượng quân sự và chi viện tài chính. Tuy nhiên, việc chiếm đóng các vùng đất và duy trì sự thống trị của mình ngày càng trở nên khó khăn trước sự phát triển mạnh mẽ của phong trào kháng chiến do Đảng Cộng sản Đông Dương lãnh đạo.
Trước tình hình đó, Đảng Lao động Việt Nam (tiền thân của Đảng Cộng sản Việt Nam) đã chủ động tổ chức Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II vào tháng 2 năm 1951. Đại hội này không chỉ đánh dấu một bước phát triển mới trong việc củng cố và lãnh đạo cuộc kháng chiến, mà còn vạch ra những đường lối, phương hướng chiến lược quan trọng cho cuộc kháng chiến.
2. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng Lao động Việt Nam (1951)
Đại hội lần thứ II của Đảng Lao động Việt Nam diễn ra trong bối cảnh đất nước đang lâm vào tình trạng khó khăn nhưng có những dấu hiệu của sự phục hồi và thắng lợi. Mục tiêu của Đại hội là đề ra chiến lược mới cho cuộc kháng chiến, nâng cao tinh thần đoàn kết trong Đảng và nhân dân, đồng thời củng cố lực lượng để đẩy mạnh cuộc chiến đấu chống Pháp.
Tại Đại hội, Đảng đã khẳng định mục tiêu chiến lược là tiếp tục chiến đấu để giành độc lập dân tộc, đồng thời phải giữ vững sự lãnh đạo của Đảng trong quân đội và các tổ chức chính trị. Đại hội đã đề ra chủ trương xây dựng một mặt trận rộng rãi, không chỉ gồm các lực lượng chính trị, mà còn thu hút những nhân sĩ yêu nước, tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao ý thức của quần chúng về mục tiêu và nhiệm vụ chiến đấu.
Chủ tịch Hồ Chí Minh đã chỉ đạo việc củng cố và phát triển các tổ chức của Đảng, đồng thời triển khai công tác tổ chức và giáo dục quân đội. Đại hội cũng đã bầu ra Ban Chấp hành Trung ương mới, với các lãnh đạo chủ chốt như Trường Chinh, Võ Nguyên Giáp, Phạm Văn Đồng, Lê Duẩn… những người sẽ gánh vác trọng trách lãnh đạo cuộc kháng chiến.
3. Thực hiện chiến lược “đánh lâu dài”
Sau Đại hội lần thứ II, Đảng Lao động Việt Nam xác định nhiệm vụ trước mắt là tiếp tục chiến đấu lâu dài, chớ vội vàng đẩy mạnh các cuộc tổng tấn công mà phải thực hiện chiến tranh nhân dân lâu dài, bền bỉ. Điều này có nghĩa là quân đội phải phát huy tính chủ động trong chiến đấu, đẩy mạnh các trận đánh lớn, nhưng cũng phải đảm bảo các trận đánh nhỏ, liên tục và kiên trì trong suốt một thời gian dài.
Để thực hiện chiến lược này, Đảng đã chú trọng đến việc củng cố và phát triển lực lượng vũ trang, đồng thời phối hợp với các hoạt động chính trị và ngoại giao. Một trong những quyết định quan trọng là sự ra đời của “Chiến dịch Biên giới 1954”, chiến dịch đánh dấu sự bùng nổ của chiến tranh nhân dân và đem lại một cú hích quan trọng cho cuộc kháng chiến.
4. Chiến dịch Điện Biên Phủ – Bước ngoặt quan trọng của cuộc kháng chiến
Chiến dịch Điện Biên Phủ là chiến dịch quyết định trong giai đoạn 1951-1954, nó đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Đây là trận đánh lớn nhất trong toàn bộ cuộc kháng chiến, với sự tham gia của hàng vạn quân và dân Việt Nam.
Từ năm 1953, quân đội Pháp dưới sự chỉ huy của tướng Christian de Castries đã tổ chức các cuộc tấn công nhằm chiếm lấy các khu vực chiến lược, trong đó có Điện Biên Phủ. Tuy nhiên, đối diện với sự chuẩn bị chu đáo của quân đội ta, tướng Võ Nguyên Giáp đã vạch ra chiến lược đánh lâu dài, dần dần bao vây và đánh bại quân Pháp.
Với sự lãnh đạo tài tình của Đảng và chỉ huy sáng suốt của các vị tướng, quân đội ta đã hoàn thành việc chuẩn bị chiến trường, huy động lực lượng, trang bị vũ khí hiện đại và huy động tinh thần toàn dân tham gia chiến dịch. Chiến thắng Điện Biên Phủ không chỉ làm chấn động cả thế giới mà còn đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của chiến lược chiến tranh thực dân của Pháp tại Đông Dương.
5. Ý nghĩa của thắng lợi 1954 và ảnh hưởng đối với lãnh đạo Đảng
Chiến thắng Điện Biên Phủ không chỉ là một chiến công quân sự xuất sắc, mà còn là kết quả của một chiến lược lãnh đạo toàn diện. Đảng Lao động Việt Nam đã có sự chuẩn bị rất kỹ lưỡng trong việc xây dựng lực lượng, duy trì sự đoàn kết trong nội bộ và động viên quần chúng nhân dân tham gia tích cực vào cuộc kháng chiến.
Sự lãnh đạo của Đảng trong giai đoạn này đã thể hiện rõ nét trong việc duy trì sự ổn định chính trị, phát huy sức mạnh quân sự và tạo ra sự thống nhất trong dân tộc. Việc Đảng có khả năng duy trì lòng tin và sự ủng hộ của quần chúng, dù trong hoàn cảnh khó khăn, là một yếu tố quan trọng giúp kháng chiến Việt Nam đạt được những thắng lợi vĩ đại.
Một trong những bài học lớn từ giai đoạn 1951-1954 là sự kiên định trong mục tiêu độc lập dân tộc và sự khéo léo trong chiến lược quân sự và chính trị. Đảng Cộng sản Việt Nam đã tập trung vào việc phát huy sức mạnh của nhân dân, xây dựng quân đội nhân dân và tổ chức những trận đánh mang tính quyết định, nhằm làm suy yếu sức mạnh của kẻ thù.
6. Tóm tắt kết luận
Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp trong giai đoạn 1951-1954 là kết quả của sự lãnh đạo tài tình của Đảng Lao động Việt Nam, sự đoàn kết, kiên cường của toàn dân, và những chiến lược quân sự đúng đắn mà Đảng đã vạch ra. Chiến dịch Điện Biên Phủ đã kết thúc thắng lợi, đánh dấu sự sụp đổ của thực dân Pháp và đưa đến sự kiện Hiệp định Genève 1954, chia cắt đất nước Việt Nam thành hai miền Nam – Bắc.
Đây là giai đoạn quan trọng không chỉ trong cuộc kháng chiến chống Pháp mà còn trong quá trình phát triển của cách mạng Việt Nam. Những bài học từ giai đoạn này tiếp tục được Đảng Cộng sản Việt Nam vận dụng trong các cuộc kháng chiến sau này, cũng như trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước.
Cuối cùng, thắng lợi này là minh chứng cho sức mạnh của tinh thần đoàn kết dân tộc dưới sự lãnh đạo của Đảng, và khẳng định vai trò quan trọng của những người lãnh đạo tài năng trong lịch sử dân tộc.